Có 2 kết quả:

动力 dòng lì ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ動力 dòng lì ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

động lực, sự thúc đẩy, sự thôi thúc

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) motion
(3) propulsion
(4) force

Từ điển phổ thông

động lực, sự thúc đẩy, sự thôi thúc

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) motion
(3) propulsion
(4) force